--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn treo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn treo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn treo
Your browser does not support the audio element.
+
Hanging oil lamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèn treo"
Những từ có chứa
"đèn treo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hanging
booby trap
draperied
booby-trap
undraped
hanger
drape
gibbet
half-mast
hang
more...
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
đèn treo
:
Hanging oil lamp
+
reins
:
(từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật
+
nebulosity
:
mây mù
+
no
:
khôngno, I don't think so không, tôi không nghĩ như vậywhether he comes or no dù nó đến hay khôngno some said than done nói xong là làm ngayI say no more tôi không nói nữahe is no longer here anh ta không còn ở đây nữahe is no more anh ta không còn nữa (chết rồi)
+
darkly
:
tối tăm, tối mò